An ninh (Security), hiểu theo một nghĩa đơn giản nhất, là khả năng giữ vững sự an toàn trước các mối đe dọa. Tuy nhiên, an ninh không phải là một khái niệm tĩnh mà là một khái niệm động và trải qua nhiều thay đổi về cách hiểu, cũng như cách tiếp cận.
Từ
một ý niệm truyền thống xoay quanh các chủ đề quân sự, chiến tranh và bạo lực,
khái niệm an ninh với những kết nối mới đã mở ra những chiều kích xuất phát từ
nhiều lãnh vực khác nhau. Từ góc nhìn ban đầu tập trung vào Nhà nước (với vai
trò vừa là chủ thể, vừa là cấp độ phân tích) các học giả đang nói về những
“hình thái an ninh” mới, với sự thay đổi về chủ thể lẫn khách thể, cũng như
phạm vi hoạt động và ảnh hưởng của những tác nhân mới này.
Quay
ngược lại chiều dài lịch sử thế kỷ 20, khái niệm “an ninh” trong chính trị quốc
tế thường gắn liền với bối cảnh các cuộc xung đột vũ trang: Chiến tranh thế
giới lần thứ nhất, thứ hai và chiến tranh lạnh. Trong bối cảnh đó, an ninh được
hiểu như khả năng của một quốc gia có thể ngăn chặn được các cuộc xâm lược vũ
trang đến từ bên ngoài. Khuynh hướng áp đảo trong lý thuyết quan hệ quốc tế –
mà chủ nghĩa hiện thực là đại diện tiêu biểu nhất – đồng hóa an ninh với sự bảo
vệ hay đảm bảo chủ quyền của mỗi nước trước sự tấn công hay ảnh hưởng của các
nước khác. Nhà nước – người đại diện cao nhất cho đất nước bên ngoài – đóng vai
trò là người duy nhất sở hữu, bảo vệ và duy trì an ninh, thông qua sức mạnh
quân đội, hay liên minh quân sự với các đồng minh.
Chiến
tranh lạnh lùi vào quá khứ, thế giới bước vào kỷ nguyên toàn cầu hóa, hội nhập
kinh tế với những ưu tiên đa dạng hơn. Một mặt, khả năng xảy ra các cuộc xâm
lược hay xung đột vũ trang từ bên ngoài vẫn còn nhưng ngày càng suy giảm, trong
khi đó lại xuất hiện nhiều mối đe dọa từ các lãnh vực đời sống khác. Từ những
hiện thực đó đòi hỏi một cách tiếp cận khác trong nghiên cứu về an ninh. Các
học giả chia là hai loại: an ninh truyền thống và an ninh phi truyền thống.
Trong khi an ninh truyền thống –như đã trình bày ở trên - chủ yếu nhấn mạnh về
đe doạ quân sự và bảo vệ quốc phòng, cùng với những biện pháp đảm bảo an ninh
mà chính phủ quốc gia cần làm để đương đầu trước các nguy cơ đó, thì giá trị cơ
bản của an ninh phi truyền thống xoay quanh tất cả vấn đề khác có khả năng trở
thành một mối đe dọa đối với cuộc sống của một quốc gia hay một cộng đồng.
Những
mối đe doạ này không phải chỉ đến từ bên ngoài mà còn đến từ bên trong; không
những đến từ súng ống, tàu chiến, máy bay mà con đến từ kinh tế, văn hóa, xã
hội. Thương mại, ô nhiễm môi sinh, biển đổi khí hậu, thiên tai, bệnh tật, nghèo
đói, di dân… – những vấn đề thuộc chủ đề thuộc về “chính trị cấp thấp” trong
góc nhìn của chủ nghĩa hiện thực – bỗng trở nên sống động, trở thành tiêu điểm
chính trong các vấn đề an ninh phi truyền thống. Mặt khác, chủ quyền vẫn là
khái niệm tiên yếu, nhưng cách diễn dịch về nó có sự “mềm hóa” đi. Mô hình Nhà
nước đứng trước hai thách thức. Một là không còn tồn tại “chủ quyền quốc gia
tuyệt đối”, vì trong quá trình hợp tác, Nhà nước phải từ bỏ một phần chủ quyền
quốc gia của mình cho các thể chế quốc tế để được hưởng những lợi ích chung.
Hai là nhiều vấn đề lâu nay dường như chỉ gói gọn trong khuôn khổ hành xử quốc
gia thì nay đã vượt biên giới trở thành xuyên quốc gia, khiến cho không bất kỳ
một chính phủ nào – cho dù đó là chính phủ giàu và mạnh nhất thế giới – có khả
năng tự giải quyết một mình.
Từ
chỗ tập trung vào cấp độ quốc gia và hệ thống quốc tế, khái niệm “an ninh“ cũng
đã chuyển động theo hướng tập trung vào cả cấp độ cá nhân, mà khái niệm an ninh
con người là một trong những cách tiếp cận nổi bật nhất trong những thập kỷ gần
đây. Trong những năm 1990, khái niệm này đã được nhiều nước phát triển trên thế
giới như Canada, Na Uy hay Nhật Bản sử dụng như một tiêu chí và kim chỉ nam cho
các chính sách viện trợ phát triển. Nó cũng được ghi nhận chính thức trong “Báo
cáo phát triển con người” năm 1994 của Liên Hiệp Quốc. Điều này cho thấy một sự
thay đổi cả về chủ thể, lẫn khách thể: Cá nhân con người vừa chính là tâm điểm
nghiên cứu của các vấn đề an ninh, vừa là động lực để thúc đẩy những biện pháp
đảm bảo an ninh của mình.
Khía
cạnh cuối cùng của phần mở rộng của khái niệm an ninh liên quan đến cách thức
mà con người định lượng và xử lý các vấn đề an ninh. Nếu trong bối cảnh Chiến
tranh Lạnh đảm bảo an ninh trước các đe dọa tấn công đồng nghĩa với việc xây
dựng các hệ thống tên lửa, nâng cao khả năng quốc phòng, cùng duy trì các liên
minh, thì trong thời đại ngày nay ứng xử với vấn đề an ninh trở nên đa diện
hơn, bao gồm ít nhất ba mức độ: (i) triệt tiêu các mối đe dọa, (ii) giảm thiểu
mức độ tổn thương và (iii) đánh giá các khả năng rủi ro.
Cho
dù khái niệm an ninh đã có nhiều biến đổi theo thời gian, nhưng có một điều hầu
như không đổi, đó chính là việc đảm bảo an ninh vẫn là một mục tiêu tối thượng
của mỗi quốc gia cũng như mọi cá nhân con người. Một hệ thống quốc tế vô chính
phủ cùng với những mối đe dọa “phi truyền thống” xuất hiện ngày càng nhiều
khiến cho an ninh trở thành một vấn đề đa chiều, đa diện và là một mục tiêu khó
có thể đảm bảo hơn bao giờ hết.
“An
ninh hóa”
Cùng
với sự chuyển dịch về cách hiểu trong khái niệm “an ninh” là sự tư duy lại về
chính sách và chiến lược an ninh. Dựa trên một cách hiểu đa phương diện về “an
ninh”, trường phái Copenhagen lập luận rằng “an ninh” không phải tự nhiên có
hay tồn tại sẵn, mà được kiến tạo thông qua “an ninh hóa”. An ninh hóa có nghĩa
là các tác nhân cố gắng miêu tả hay trình bày một vấn đề như một sự đe dọa cho
sự tồn vong của cộng đồng và xã hội, từ đó thúc đẩy qua trình tìm ra giải pháp.
Quá trình này có thể được dẫn dắt bởi nhiều tác nhân khác nhau, như nhà nước,
các nhóm dân sự, học giả, giới trí thức, doanh nghiệp… Trong thời gian qua, quá
trình an ninh hóa các vấn đề như biến đổi khí hậu hay nghèo đói là những ví dụ
tiêu biểu.
St
Đăng nhận xét