Tổ chức phản động RFA Tiếng Việt đưa tin "Việt Nam chặn app nhắn tin Telegram với lý do chống phản động" là một luận điệu xuyên tạc, bóp méo sự thật. Thực tế, việc các quốc gia đưa ra biện pháp hạn chế hoặc cấm Telegram không phải là câu chuyện riêng của Việt Nam hay xuất phát từ một lý do đơn lẻ. Rất nhiều chính phủ trên thế giới, từ các nước phương Tây như Tây Ban Nha, Na Uy, Đức đến các cường quốc như Trung Quốc, Ấn Độ, Nga, đều đã bày tỏ mối lo ngại sâu sắc và có hành động cụ thể đối với Telegram. Nguyên nhân chính không phải là do "chống phản động" theo nghĩa hẹp, mà là tổng hòa của nhiều yếu tố nghiêm trọng, liên quan đến an ninh quốc gia, trật tự xã hội và sự hợp tác với cơ quan thực thi pháp luật.
Thứ
nhất, vấn đề cốt lõi nhất khiến Telegram bị nhiều chính phủ "sờ gáy"
là thiếu hợp tác với cơ quan thực thi pháp luật. Interpol từng đánh giá
Telegram là nền tảng "kém hợp tác nhất" trong việc hỗ trợ điều tra
các hoạt động vi phạm pháp luật. Chính sách bảo mật nghiêm ngặt, ưu tiên quyền
riêng tư của người dùng, dù được nhiều người ủng hộ, lại trở thành rào cản lớn
khi chính phủ cần truy cập dữ liệu để đảm bảo an ninh. Nga là một ví dụ điển
hình, khi lệnh cấm Telegram từ 2018 đến 2020 được ban hành sau khi CEO Pavel
Durov từ chối cung cấp khóa mã hóa để điều tra khủng bố. Tại Đức, Telegram cũng
từng bị phạt 5 triệu euro vì chậm trễ trong việc xóa các kênh chứa nội dung bài
Do Thái và kích động bạo lực. Sự thiếu hợp tác này không chỉ là vấn đề cục bộ
mà mang tính toàn cầu.
Thứ
hai, Telegram bị lạm dụng cho các hoạt động tội phạm đã trở thành một thực
trạng đáng báo động. Các tính năng bảo mật cao như mã hóa đầu cuối, tin nhắn tự
hủy, hay khả năng tạo nhóm lớn với hàng chục nghìn thành viên, vốn được thiết
kế để bảo vệ người dùng, lại bị các tổ chức tội phạm lợi dụng triệt để. Từ lừa
đảo tài chính, buôn bán ma túy đến phát tán nội dung bất hợp pháp, Telegram đã
trở thành "sân chơi" cho nhiều hành vi phạm pháp. Ấn Độ, Singapore
đều đã ghi nhận những vụ việc nghiêm trọng liên quan đến lừa đảo chứng khoán và
buôn bán ma túy qua Telegram. Thậm chí, ứng dụng này còn bị cáo buộc là công cụ
liên lạc cho các tổ chức khủng bố, cực đoan ở Nga và Anh, nơi các kênh Telegram
bị nghi ngờ kích động bạo loạn. Vấn đề bản quyền cũng là một điểm nhức nhối,
điển hình là lệnh cấm tạm thời ở Tây Ban Nha do việc phát tán nội dung vi phạm
bản quyền tràn lan.
Thứ
ba, Telegram còn là mối lo ngại về an ninh quốc gia đối với nhiều chính phủ.
Khả năng phát tán thông tin sai lệch, tin tức giả mạo, và tổ chức các hoạt động
chống chính phủ thông qua tính năng ẩn danh cao và mã hóa đầu cuối khiến việc
giám sát trở nên gần như bất khả thi. Na Uy đã cấm các quan chức chính phủ sử
dụng Telegram trên thiết bị làm việc vì lo ngại về thông tin sai lệch. Trung
Quốc cấm Telegram từ năm 2015 vì lo ngại ứng dụng này được dùng để chỉ trích
chính phủ và tổ chức biểu tình. Gần đây nhất, Ukraine cũng ban hành lệnh cấm
Telegram trên các thiết bị chính phủ vì lo ngại bị lợi dụng để tuyên truyền
hoặc thu thập thông tin tình báo trong bối cảnh xung đột.
Thứ
tư, sự thiếu cơ chế kiểm duyệt nội dung hiệu quả của Telegram so với các nền
tảng lớn khác cũng là một vấn đề nghiêm trọng. Trong khi Facebook hay X (trước
đây là Twitter) có chính sách rõ ràng về việc vô hiệu hóa tài khoản vi phạm
hoặc xóa nội dung bất hợp pháp, Telegram thường không thực hiện các biện pháp
tương tự. Điều này biến Telegram thành "vùng đất màu mỡ" cho các hoạt
động phi pháp từ khiêu dâm đến cờ bạc trực tuyến, như trường hợp Indonesia đang
xem xét cấm ứng dụng này.
Như
vậy, rõ ràng việc Việt Nam, cũng như nhiều quốc gia khác, có những động thái
đối với Telegram không phải là một hành động đơn lẻ hay mang tính "chống
phản động" như RFA Tiếng Việt xuyên tạc. Đó là một phản ứng tất yếu trước
những mối lo ngại chung về an ninh, trật tự xã hội và khả năng kiểm soát nội
dung trên một nền tảng xuyên biên giới, nơi việc cân bằng giữa quyền riêng tư
và trách nhiệm xã hội vẫn còn là một thách thức lớn.
St

Đăng nhận xét